Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyber-terrorism


noun
an assault on electronic communication networks
Syn:
cyberwar
Derivationally related forms:
cyber-terrorist
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
terrorism, act of terrorism, terrorist act


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.