Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutaway


noun
1. a representation (drawing or model) of something in which the outside is omitted to reveal the inner parts
Syn:
cutaway drawing, cutaway model
Hypernyms:
representation
2. a man's coat cut diagonally from the waist to the back of the knees
Hypernyms:
coat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.