Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cut corners


verb
do something the cheapest or easiest way (Freq. 1)
- Cut corners to make a cheaper product
Hypernyms:
perform, execute, do
Verb Frames:
- Somebody ----s on something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.