Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curtain raising


noun
the first performance (as of a theatrical production)
- the opening received good critical reviews
Syn:
opening, opening night
Derivationally related forms:
opening (for: opening)
Hypernyms:
start


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.