Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curtain call


noun
an appearance by actors or performers at the end of the concert or play in order to acknowledge the applause of the audience (Freq. 2)
Syn:
bow
Hypernyms:
thanks

Related search result for "curtain call"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.