Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cursor



noun
(computer science) indicator consisting of a movable spot of light (an icon) on a visual display;
moving it allows the user to point to commands or screen positions
Syn:
pointer
Derivationally related forms:
point (for: pointer)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
indicator

Related search result for "cursor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.