Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cudgel


I - noun
a club that is used as a weapon
Hypernyms:
club
Hyponyms:
bastinado, shillelagh, shillalah

II - verb
strike with a cudgel
Syn:
fustigate
Hypernyms:
hit
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "cudgel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.