Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cuddy


noun
the galley or pantry of a small ship
Hypernyms:
galley, ship's galley, caboose, cookhouse
Part Holonyms:
small ship

Related search result for "cuddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.