Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crumbly


adjective
easily broken into small fragments or reduced to powder
- friable sandstone
- friable carcinomatous tissue
- friable curds formed in the stomach
- crumbly cookies
Syn:
friable
Similar to:
breakable
Derivationally related forms:
friability (for: friable), crumb, crumbliness

Related search result for "crumbly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.