Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crown glass


noun
1. a glass blown into a globe which is later flattened and spun to form a disk
Hypernyms:
glass
2. optical glass of low dispersion and low refractive index
Syn:
optical crown, optical crown glass
Hypernyms:
optical glass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.