Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crow's foot


noun
1. large tree of Australasia
Syn:
red beech, brown oak, booyong, stave wood, silky elm,
Heritiera trifoliolata, Terrietia trifoliolata
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
2. a wrinkle in the skin at the outer corner of your eyes
Syn:
crow's feet, laugh line
Hypernyms:
wrinkle, furrow, crease, crinkle, seam, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.