Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crosspiece


noun
1. a horizontal beam that extends across something
Syn:
trave, traverse, crossbeam
Hypernyms:
beam
2. a transverse brace
Hypernyms:
brace, bracing
Hyponyms:
crossbar, rundle, spoke, rung, round,
stave, thwart, cross thwart, transom, traverse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.