Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cross-pollination


noun
1. fertilization by transfer of pollen from the anthers of one flower to the stigma of another
Ant:
self-pollination
Derivationally related forms:
cross-pollinate
Hypernyms:
pollination, pollenation
2. stimulating influence among diverse elements
- the cross-pollination of the arts
Hypernyms:
influence

Related search result for "cross-pollination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.