Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
criminal record


noun
a list of crimes for which an accused person has been previously convicted
- he ruled that the criminal record of the defendant could not be disclosed to the court
- the prostitute had a record a mile long
Syn:
record
Hypernyms:
list, listing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.