Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cricketer


noun
an athlete who plays cricket
Derivationally related forms:
cricket
Hypernyms:
athlete, jock
Hyponyms:
bowler, fielder, fieldsman, wicket-keeper
Instance Hyponyms:
Hobbs, Sir Jack Hobbs, John Berry Hobbs, Hutton, Sir Leonard Hutton

Related search result for "cricketer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.