Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
creek


noun
a natural stream of water smaller than a river (and often a tributary of a river) (Freq. 7)
- the creek dried up every summer
Syn:
brook
Hypernyms:
stream, watercourse
Hyponyms:
brooklet
Instance Hyponyms:
Bull Run, Aegospotami, Aegospotamos

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.