Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cramped


adjective
constricted in size
- cramped quarters
- trying to bring children up in cramped high-rise apartments
Similar to:
incommodious

Related search result for "cramped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.