Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
craggy


adjective
having hills and crags (Freq. 1)
- hilly terrain
Syn:
cragged, hilly, mountainous
Similar to:
rough, unsmooth
Derivationally related forms:
mountain (for: mountainous), hill (for: hilly), hilliness (for: hilly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "craggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.