Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crack cocaine


noun
a purified and potent form of cocaine that is smoked rather than snorted;
highly addictive
Syn:
crack, tornado
Hypernyms:
cocaine, cocain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.