Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cowhand


noun
a hired hand who tends cattle and performs other duties on horseback (Freq. 1)
Syn:
cowboy, cowpuncher, puncher, cowman, cattleman,
cowpoke, cowherd
Hypernyms:
ranch hand
Hyponyms:
vaquero, buckaroo, buckeroo, cowgirl, gaucho,
horse wrangler, wrangler, roper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cowhand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.