Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
courtesy


noun
1. a courteous or respectful or considerate act (Freq. 2)
Hypernyms:
politeness, civility
Hyponyms:
attention, gallantry
2. a courteous or respectful or considerate remark
Hypernyms:
remark, comment, input
3. a courteous manner
Syn:
good manners
Ant:
discourtesy
Hypernyms:
manner, personal manner
Hyponyms:
politeness, niceness, urbanity, graciousness, chivalry,
gallantry, politesse, deference, respect, respectfulness, civility
Attrubites:
courteous, discourteous

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "courtesy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.