Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
courante


noun
a court dance of the 16th century;
consisted of short advances and retreats
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation

Related search result for "courante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.