Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counting


noun
the act of counting;
reciting numbers in ascending order (Freq. 2)
- the counting continued for several hours
Syn:
count, numeration, enumeration, reckoning, tally
Derivationally related forms:
tally (for: tally), enumerate (for: enumeration), numerate (for: numeration), count
Hypernyms:
investigation, investigating
Hyponyms:
blood count, census, nose count, nosecount, countdown,
miscount, poll, recount, sperm count


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.