Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterpart


noun
1. a person or thing having the same function or characteristics as another (Freq. 12)
Syn:
opposite number, vis-a-vis
Hypernyms:
equivalent
Hyponyms:
match, mismatch, complement
2. a duplicate copy (Freq. 1)
Syn:
similitude, twin
Derivationally related forms:
twin (for: twin)
Hypernyms:
duplicate, duplication

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "counterpart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.