Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
countermarch


I - noun
(military) a march in the reverse direction or back along the same route
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
march, marching

II - verb
1. march back along the same way
Hypernyms:
march, process
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. change the order of soldiers during a march
Hypernyms:
reorder
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "countermarch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.