Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
countercurrent


noun
1. a stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current
Syn:
rip, riptide, tide rip, crosscurrent
Hypernyms:
turbulence, turbulency
2. actions counter to the main group activity
- political crosscurrents disrupted the conference
Syn:
crosscurrent
Hypernyms:
strife


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.