Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
countable


adjective
that can be counted
- countable sins
- numerable assets
Syn:
denumerable, enumerable, numerable
Similar to:
calculable
Derivationally related forms:
numerate (for: numerable), count

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "countable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.