Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cougar



noun
large American feline resembling a lion
Syn:
puma, catamount, mountain lion, painter, panther, Felis concolor
Hypernyms:
wildcat
Member Holonyms:
Felis, genus Felis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cougar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.