Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosmographer


noun
a scientist knowledgeable about cosmography
Syn:
cosmographist
Derivationally related forms:
cosmography (for: cosmographist), cosmography
Hypernyms:
scientist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.