Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosmetician


noun
1. someone who sells or applies cosmetics
Hypernyms:
seller, marketer, vender, vendor, trafficker
2. someone who works in a beauty parlor
Syn:
beautician
Derivationally related forms:
beauty (for: beautician)
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
Hyponyms:
manicurist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.