Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corslet


noun
a piece of body armor for the trunk;
usually consists of a breastplate and back piece
Syn:
corselet
Hypernyms:
body armor, body armour, suit of armor, suit of armour, coat of mail, cataphract

Related search result for "corslet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.