Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corrupting


adjective
1. seducing into corrupt practices
Similar to:
seductive
2. harmful to the mind or morals
- corrupt judges and their corrupting influence
- the vicious and degrading cult of violence
Syn:
degrading
Similar to:
noxious
3. that infects or taints
Syn:
contaminating
Similar to:
infectious


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.