Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corporate finance


noun
the financial activities of corporation
Members of this Topic:
gross profit, gross profit margin, margin, return on invested capital, return on investment, ROI
Hypernyms:
finance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.