Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cork up


verb
close a bottle with a cork
Syn:
cork
Ant:
uncork (for: cork)
Derivationally related forms:
cork (for: cork), corker (for: cork)
Hypernyms:
plug, stop up, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.