Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cork tree


noun
1. deciduous tree of China and Manchuria having a turpentine aroma and handsome compound leaves turning yellow in autumn and deeply fissured corky bark
Syn:
Phellodendron amurense
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Phellodendron, genus Phellodendron
2. prickly Australian coral tree having soft spongy wood
Syn:
Erythrina vespertilio
Hypernyms:
coral tree, erythrina


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.