Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corduroy


I - noun
1. a cut pile fabric with vertical ribs;
usually made of cotton (Freq. 1)
Syn:
cord
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
Bedford cord, narrow wale, wide wale
2. a road made of logs laid crosswise
Hypernyms:
road, route

II - verb
build (a road) from logs laid side by side
Hypernyms:
construct, build, make
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.