Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copycat


noun
someone who copies the words or behavior of another
Syn:
imitator, emulator, ape, aper
Derivationally related forms:
ape (for: aper), ape (for: ape), emulate (for: emulator), imitate (for: imitator)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
epigone, epigon, parrot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.