Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cooper


I - noun
a craftsman who makes or repairs wooden barrels or tubs
Syn:
barrel maker
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer

II - verb
make barrels and casks
Hypernyms:
make
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cooper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.