Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convince



verb
make (someone) agree, understand, or realize the truth or validity of something (Freq. 15)
- He had finally convinced several customers of the advantages of his product
Syn:
convert, win over
Derivationally related forms:
convincible
Hypernyms:
persuade
Hyponyms:
disarm
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They convince him to write the letter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convince"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.