Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conversance


noun
personal knowledge or information about someone or something
Syn:
acquaintance, familiarity, conversancy
Derivationally related forms:
conversant (for: conversancy), conversant, familiar (for: familiarity), acquaint (for: acquaintance)
Hypernyms:
information

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conversance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.