Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contract out


verb
1. assign a job to someone outside one's own business
Hypernyms:
sign, contract, sign on, sign up
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP
2. refuse to pay a levy to a union for political use
Ant:
contract in
Hypernyms:
refuse, decline
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.