Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
continuum


noun
a continuous nonspatial whole or extent or succession in which no part or portion is distinct or distinguishable from adjacent parts (Freq. 2)
Derivationally related forms:
continuous
Hypernyms:
time
Hyponyms:
history

Related search result for "continuum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.