Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contentiousness


noun
an inclination to be quarrelsome and contentious
Syn:
quarrelsomeness
Derivationally related forms:
contentious, quarrelsome (for: quarrelsomeness)
Hypernyms:
disagreeableness
Hyponyms:
litigiousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.