Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consumer


noun
a person who uses goods or services (Freq. 10)
Derivationally related forms:
consume
Hypernyms:
user
Hyponyms:
chewer, concert-goer, music lover, customer, client,
drinker, imbiber, toper, juicer, eater, feeder,
feeder, profligate, squanderer, smoker, tobacco user,
snuffer, snuff user

Related search result for "consumer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.