Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consubstantial


adjective
regarded as the same in substance or essence (as of the three persons of the Trinity)
Pertains to noun:
consubstantiation
Derivationally related forms:
consubstantiation
Topics:
Christian theology

Related search result for "consubstantial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.