Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constricted


adjective
1. especially tense;
especially in some dialects (Freq. 1)
Similar to:
tense
Topics:
phonetics
2. drawn together or squeezed physically or by extension psychologically
- a constricted blood vessel
- a constricted view of life
Ant:
unconstricted
Similar to:
narrowed, pinched, stenosed, stenotic

Related search result for "constricted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.