Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consignor


noun
the person who delivers over or commits merchandise
Syn:
consigner
Derivationally related forms:
consign, consign (for: consigner)
Hypernyms:
shipper

Related search result for "consignor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.