Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conservationist


noun
someone who works to protect the environment from destruction or pollution
Syn:
environmentalist
Derivationally related forms:
conservation, environmentalism (for: environmentalist)
Hypernyms:
reformer, reformist, crusader, social reformer, meliorist
Hyponyms:
Green, tree hugger
Instance Hyponyms:
Carson, Rachel Carson, Rachel Louise Carson, Ward, Barbara Ward, Baroness Jackson of Lodsworth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.