Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conning tower


noun
1. an armored pilothouse on a warship
Hypernyms:
pilothouse, wheelhouse
Part Holonyms:
warship, war vessel, combat ship
2. a raised bridge on a submarine;
often used for entering and exiting
Hypernyms:
bridge, bridge deck
Part Holonyms:
submarine, pigboat, sub, U-boat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.