Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conker



noun
the inedible nutlike seed of the horse chestnut
Syn:
buckeye, horse chestnut
Hypernyms:
seed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.